Có 2 kết quả:

完好无缺 wán hǎo wú quē ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄑㄩㄝ完好無缺 wán hǎo wú quē ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄑㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in perfect condition
(2) without any defect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in perfect condition
(2) without any defect

Bình luận 0